Turkish Airlines
Star Alliance
Ý bạn là chuyến bay từ Konya đến Istanbul?
Thổ Nhĩ Kỳ
Atatürk International Airport (Yesilköy International
Đổi hướng
Thổ Nhĩ Kỳ
Konya Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Konya. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IST đến KYA, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Istanbul IST đến Konya KYA, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IST KYA của họ.
Các chuyến bay từ IST đến KYA được khai thác 26 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:30 - 19:30. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:30, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 19:30. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Trên đường bay thẳng này, bạn chỉ có thể bay ở hạng ghế Phổ thông.
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Istanbul đến Konya sẽ mất 1 giờ 20 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Istanbul và Konya là 304 dặm (hoặc 489 km).
Có 1 sân bay ở Konya: Konya Airport (KYA).
Có 26 chuyến bay mỗi tuần bay từ Istanbul đến Konya (kể từ Tháng 6 2024).
1 giờ 20 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Istanbul đến Konya.
Khoảng cách từ Istanbul đến Konya là 304 dặm (489 km).
Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Istanbul đến Konya.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Istanbul đến Konya.
Bạn chỉ có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông.
Các loại máy bay bay từ Istanbul đến Konya:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:30 từ Istanbul và hạ cánh lúc 02:50 tại Konya.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 19:30 từ Istanbul và hạ cánh lúc 20:50 tại Konya.
304 dặm (489 km) · 1h 20m
01:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2042
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
01:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2042
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
01:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2042
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
01:30
02:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2042
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
06:30
07:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2032
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
14:00
15:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2034
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A319
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A321neo
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Boeing 737-900 (winglets)
Y
W
J
F
18:50
20:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 2038
Turkish Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá