Chuyến bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo

Ý bạn là chuyến bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya?

Antalya

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

AYT

Antalya Airport

Đổi hướng

Moscow Vnukovo

Nga

Nga

VKO

Vnukovo International Airport

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
1.325 dặm  ·  (2.132 km)
Thời gian chuyến bay
4 giờ 40 phút
Hãng hàng không
  • Azur Air
  • Pegasus
  • Turkish Airlines
  • UTair
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-200
  • Boeing 767-300 (winglets)

Lịch bay Antalya đến Moscow Vnukovo

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AYT đến VKO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Antalya đến Moscow Vnukovo

Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Antalya AYT đến Moscow Vnukovo VKO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AYT VKO của họ.

Azur Air
Lịch trình bay Azur Airtừ Antalya đến Moscow Vnukovo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Pegasus
Lịch trình bay Pegasustừ Antalya đến Moscow Vnukovo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Antalya đến Moscow Vnukovo

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

UTair
Lịch trình bay UTairtừ Antalya đến Moscow Vnukovo

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo

Các chuyến bay từ AYT đến VKO được khai thác 107 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:45 - 22:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Antalya đến Moscow Vnukovo sẽ mất 4 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Antalya và Moscow Vnukovo là 1.325 dặm (hoặc 2.132 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Moscow Vnukovo?

Có 5 sân bay ở Moscow Vnukovo: Vnukovo International Airport (VKO), Sheremetyevo International Airport (SVO), Domodedovo International Airport (DME), Bykovo Airport (BKA) và Zukowski International Airport (ZIA).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ AYT đến VKO?

Có 107 chuyến bay mỗi tuần bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo (kể từ Tháng 6 2024).

Bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo mất bao lâu?

4 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Antalya đến Moscow Vnukovo.

Moscow Vnukovo cách Antalya bao xa?

Khoảng cách từ Antalya đến Moscow Vnukovo là 1.325 dặm (2.132 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay AYT đến sân bay VKO?

Azur Air, Pegasus, Turkish Airlines và UTair đang bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo.

Có những hạng ghế nào từ Antalya đến Moscow Vnukovo?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo?

Các loại máy bay bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 757-200 (winglets)
  • Boeing 767-200
  • Boeing 767-300 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Antalya tới Moscow Vnukovo là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:45 từ Antalya và hạ cánh lúc 10:35 tại Moscow Vnukovo.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Antalya đến Moscow Vnukovo là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:05 từ Antalya và hạ cánh lúc 02:50 tại Moscow Vnukovo.

Các chuyến bay phổ biến từ Antalya qua Moscow Vnukovo

Các chuyến bay thẳng từ AYT đến VKO

1.325 dặm (2.132 km)  ·  4h 40m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 05:45

  • 10:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:00

  • 10:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:05

  • 10:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:05

  • 10:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:05

  • 10:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 11:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:15

  • 11:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 11:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 11:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 06:35

  • 11:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:00

  • 11:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 11:55

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:20

  • 12:10

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3966

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 12:15

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 12:15

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 12:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 12:20

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:30

  • 12:15

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:35

  • 12:25

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3982

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:50

  • 12:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3994

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:00

  • 12:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:10

  • 13:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3954

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:15

  • 13:00

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:25

  • 13:10

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 08:50

  • 13:35

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1008

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:00

  • 13:45

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1008

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 14:05

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:20

  • 14:10

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:50

  • 14:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 09:55

  • 14:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1008

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:00

  • 14:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 757-200 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:25

  • 16:10

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 11:45

  • 16:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 13:55

  • 18:40

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 21:20

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 16:20

  • 21:20

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 22:00

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:00

  • 22:00

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:05

  • 21:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1002

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 22:20

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:20

  • 22:20

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 22:30

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 22:30

  • UTair

    UTair

  • UT 784

  • UTair

  • Boeing 767-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:45

  • 22:30

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1004

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 18:05

  • 22:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:05

  • 23:50

  • Azur Air

    Azur Air

  • ZF 1006

  • Azur Air

  • Boeing 767-300 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 19:40

  • 00:30

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3978

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 00:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 211

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:00

  • 00:50

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3956

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:10

  • 01:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 4001

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:15

  • 01:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3958

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:30

  • 01:20

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 3964

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 20:45

  • 01:20

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 1576

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:15

  • 01:50

  • Pegasus

    Pegasus

  • PC 1580

  • Pegasus

  • Airbus A320-100/200

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá